nam Định en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 南定市
- khải Định: 启定帝...
- district de yên Định: 安定县 (越南)...
- district de Định hóa: 定化县...
- district de Định quán: 定贯县...
- giản Định Đế: 简定帝...
- nguyễn thị Định: 阮氏定 (越南政治人物)...
- tombeau de khải Định: 应陵...
- district de vĩnh thạnh (bình Định): 永盛县 (平定省)...
- province de nam định: 南定省...
- district d'an lão (bình Định): 安老县 (平定省)...
- bình định: 平定省...
- nhã nhạc: 雅乐 (越南)...
- nam air: 楠航空...
- nam cheong: 南昌站...
- nam gon: 南袞...